Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.0 TSI (86 Hp) 2018, 2019, 2020
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.0 TSI (86 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.0 TSI (86 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TSI (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 5000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109-110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DKLB
Công suất (HP)
86 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1156 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

587 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4549 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1534-1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1501-1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành