Volkswagen Up! (facelift 2016) GTI 1.0 TSI (115 Hp) 2018, 2019
Volkswagen Up! (facelift 2016) GTI 1.0 TSI (115 Hp) 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Up! (facelift 2016) GTI 1.0 TSI (115 Hp) 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI 1.0 TSI (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DKRA, DKRF
Công suất (HP)
115 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

251 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3600 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1412-1433 mm

Vết bánh sau (mm)

1408-1428 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành