Tìm thấy 294 xe
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.0 EcoTSI (115 Hp) ECOMOTIVE 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.0 TSI (86 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 EcoTSI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 EcoTSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 EcoTSI (150 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TGI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TGI (130 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) 4Drive 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon III ST (facelift 2016) 2.0 TDI (150 Hp) 4Drive DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)