Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) 4Drive 2018, 2019, 2020
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) 4Drive 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) 4Drive 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (115 Hp) 4Drive

Công suất

115 Hp @ 3250-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDYA
Công suất (HP)
115 Hp @ 3250-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1407 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

587 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4549 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 288 mm

Thắng sau

Disc, 253 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành