Tìm thấy 20 xe
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.5 BlueHDi (120 Hp) EAT6 2019, 2020, 2021
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (82 Hp) 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) EAT6 2018, 2019
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) ETG 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (130 Hp) 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (130 Hp) 2018, 2019
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.5 BlueHDi (102 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.6 BlueHDi (100 Hp) 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.6 BlueHDi (100 Hp) ETG 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Citroen C4 Cactus (Phase I, 2014) 1.2 e-THP (110 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
Loại xe: Crossover | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive