Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) EAT6 2018, 2019
Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) EAT6 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 Cactus (Phase II, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) EAT6 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (110 Hp) EAT6

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-133 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EB2DT
Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

358 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4170 mm

Chiều rộng (mm)

1714 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1479 mm

Vết bánh sau (mm)

1477 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành