HSV
Level: Performance Vehicles Quốc gia: Australia Được thành lập: 1987-Present Người sáng lập: Tom Walkinshaw Trụ sở chính: Clayton, Victoria, Australia

HSV Avalanche 5.7 V8 (367 Hp) 4WD Automatic 2003, 2004, 2005
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
HSV Avalanche XUV 5.7 V8 (367 Hp) 4WD Automatic 2003, 2004, 2005
Loại xe: Pick-up, SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
HSV Clubsport (VY) R8 5.7 V8 (354 Hp) 2002, 2003
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VY) R8 5.7 V8 (354 Hp) Automatic 2002, 2003
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VX) R8 5.7 V8 (347 Hp) 2000, 2001
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VX) R8 5.7 V8 (347 Hp) Automatic 2000, 2001
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VT) R8 5.7 V8 (340 Hp) 1999, 2000
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VT) R8 5.7 V8 (340 Hp) Automatic 1999, 2000
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VT) 5.0 V8 (265 Hp) 1997, 1998, 1999
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VT) 5.0 V8 (265 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Caprice 5.7 215i (292 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
HSV Clubsport (VN, VP) 5000i (272 Hp) Automatic 1993
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive