HSV Clubsport (VT) 5.0 V8 (265 Hp) 1997, 1998, 1999
HSV Clubsport (VT) 5.0 V8 (265 Hp) 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VT) 5.0 V8 (265 Hp) 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (265 Hp)

Công suất

265 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4987 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1708 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4919 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/45 ZR17

Kích thước bánh trước

235/45 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 17;

Công nghệ và Vận hành