HSV Clubsport (VX) R8 5.7 V8 (347 Hp) Automatic 2000, 2001
HSV Clubsport (VX) R8 5.7 V8 (347 Hp) Automatic 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VX) R8 5.7 V8 (347 Hp) Automatic 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R8 5.7 V8 (347 Hp) Automatic

Công suất

347 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

262 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
347 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1686 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4937 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18 ET48

Công nghệ và Vận hành