ZIL 41047 7.8 V8 (315 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
ZIL 41047 7.8 V8 (315 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

ZIL 41047 7.8 V8 (315 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.8 V8 (315 Hp)

Công suất

315 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

30.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

25.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZI L-4104
Công suất (HP)
315 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7680 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
108 mm
Đường kính piston (mm)
105 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6330 mm

Chiều rộng (mm)

2086 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3880 mm

Vết bánh trước (mm)

1643 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành