Zhidou D1 11.5 kWh (24 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Zhidou D1 11.5 kWh (24 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Zhidou D1 11.5 kWh (24 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Zhidou D1 11.5 kWh (24 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Zhidou D1 11.5 kWh (24 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

11.5 kWh (24 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.5 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

145 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

80 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

670 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

2763 mm

Chiều rộng (mm)

1539 mm

Chiều cao (mm)

1524 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1765 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

145/60 R13; 165/55 R13

Kích thước bánh trước

145/60 R13; 165/55 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành