ZAZ Sens Hatchback 1.3L (70 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
ZAZ Sens Hatchback 1.3L (70 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

ZAZ Sens Hatchback 1.3L (70 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3L (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
73.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1182 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4074 mm

Chiều rộng (mm)

1678 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành