ZAZ 968M 1.2 V4 (42 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
ZAZ 968M 1.2 V4 (42 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

ZAZ 968M 1.2 V4 (42 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 V4 (42 Hp)

Công suất

42 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

74 Nm @ 2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

32 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
42 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
74 Nm @ 2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
7.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

800 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3765 mm

Chiều rộng (mm)

1490 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2160 mm

Vết bánh trước (mm)

1228 mm

Vết bánh sau (mm)

1212 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 13

Công nghệ và Vận hành