Zastava Yugo Koral 0.9 (45 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Zastava Yugo Koral 0.9 (45 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Zastava Yugo Koral 0.9 (45 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

63 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
63 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
903 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
68 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3490 mm

Chiều rộng (mm)

1540 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2150 mm

Vết bánh trước (mm)

1310 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

135/85 R13

Kích thước bánh trước

135/85 R13

Công nghệ và Vận hành