XPENG G9 Standard 78.2 kWh (313 Hp) BEV RWD 2022
XPENG G9 Standard 78.2 kWh (313 Hp) BEV RWD 2022

Thông tin chung

Tên xe

XPENG G9 Standard 78.2 kWh (313 Hp) BEV RWD 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Standard 78.2 kWh (313 Hp) BEV RWD

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

660 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1576 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4891 mm

Chiều rộng (mm)

1937 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19; 255/45 R21

Kích thước bánh trước

255/55 R19; 255/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 21

Công nghệ và Vận hành