XPENG G3i (facelift 2021) 520 66 kWh (197 Hp) BEV 2021, 2022
XPENG G3i (facelift 2021) 520 66 kWh (197 Hp) BEV 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

XPENG G3i (facelift 2021) 520 66 kWh (197 Hp) BEV 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

520 66 kWh (197 Hp) BEV

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

520 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655-1665 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

760 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4495 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 215/50 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 215/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành