Wuling Air EV (30 kW ~ 40 Hp - NEDC 200 km) 2023 (Thailand)
Wuling Air EV (30 kW ~ 40 Hp - NEDC 200 km) 2023 (Thailand)
Wuling Air EV (30 kW ~ 40 Hp - NEDC 200 km) 2023 (Thailand)
Wuling Air EV (30 kW ~ 40 Hp - NEDC 200 km) 2023 (Thailand)
Wuling Air EV (30 kW ~ 40 Hp - NEDC 200 km) 2023 (Thailand)

Bảng Giá

Quốc GiaGiá
Thailand11,300 USD

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Wuling Air EV (30 kW ~ 40 Hp - NEDC 200 km) 2023 (Thailand)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30 kW (40 Hp) Electric

Công suất

30 kW (40 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.3 kWh

Loại pin

Lithium-ion LFP

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

NEDC 200 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

106 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric
Công suất (HP)
30 kW (40 Hp)
Loại nhiên liệu
Electric

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

665 kg (1,466 lb)

Kích thước

Chiều dài (mm)

2974 mm

Chiều rộng (mm)

1505 mm

Chiều cao (mm)

1631 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2010 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

RWD

Hộp số

Automatic

Hệ thống treo trước

McPerson

Hệ thống treo sau

McPerson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành