Wiesmann Roadster MF3 3.2i 24V (325 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Wiesmann Roadster MF3 3.2i 24V (325 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Wiesmann Roadster MF3 3.2i 24V (325 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2i 24V (325 Hp)

Công suất

325 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
325 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3246 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3860 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1160 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2990 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành