Thông tin chung

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 e-XDi 220 (187 Hp) Automatic

Công suất

187 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
187 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2157 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
86.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2105-2202 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5405 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1855 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R17 XL; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

235/70 R17 XL; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành