VUHL 05 RR 2.3 (385 Hp) Automatic 2016, 2017
VUHL 05 RR 2.3 (385 Hp) Automatic 2016, 2017
VUHL 05 RR 2.3 (385 Hp) Automatic 2016, 2017
VUHL 05 RR 2.3 (385 Hp) Automatic 2016, 2017
VUHL 05 RR 2.3 (385 Hp) Automatic 2016, 2017

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

VUHL 05 RR 2.3 (385 Hp) Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RR 2.3 (385 Hp) Automatic

Công suất

385 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
385 Hp
Công suất trên lít (HP)
167.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2300 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3718 mm

Chiều rộng (mm)

1876 mm

Chiều cao (mm)

1120 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 265/35 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 265/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành