Voyah Free (facelift 2023) 1.5 (490 Hp) 4WD Extended Range 2023
Voyah Free (facelift 2023) 1.5 (490 Hp) 4WD Extended Range 2023

Thông tin chung

Tên xe

Voyah Free (facelift 2023) 1.5 (490 Hp) 4WD Extended Range 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (490 Hp) 4WD Extended Range

Công suất

490 Hp

Moment xoắn (Nm)

220 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

39.2 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VIb

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4905 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1647 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the generator only, with no mechanical connection to the drive. Two electric motors drive the front and rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R20

Kích thước bánh trước

255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành