Volvo XC90 II (facelift 2019) 2.0 T8 TwEn (391 Hp) AWD Automatic 6-7 Seat 2019, 2020, 2021
Volvo XC90 II (facelift 2019) 2.0 T8 TwEn (391 Hp) AWD Automatic 6-7 Seat 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 II (facelift 2019) 2.0 T8 TwEn (391 Hp) AWD Automatic 6-7 Seat 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T8 TwEn (391 Hp) AWD Automatic 6-7 Seat

Công suất

303 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2200-4800 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.6 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

57-80 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.3-2.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 kw (87 Hp)
Moment xoắn (Nm)
240 Nm
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Mã động cơ
B4204T34
Công suất (HP)
303 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
153.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2200-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

262 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1816 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4953 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2984 mm

Vết bánh trước (mm)

1673 mm

Vết bánh sau (mm)

1675 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2-12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 366 mm

Thắng sau

Disc, 340 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành