Volvo XC90 II 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018
Volvo XC90 II 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 II 2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D5 (235 Hp) AWD Automatic

Công suất

235 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T23
Công suất (HP)
235 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2984 mm

Vết bánh trước (mm)

1665-1676 mm

Vết bánh sau (mm)

1667-1679 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành