Volvo XC90 2.9 T6 (272 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Volvo XC90 2.9 T6 (272 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 2.9 T6 (272 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 T6 (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2922 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

249 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2860 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành