Volvo XC70 III (facelift 2013) 3.0 T6 (304 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Volvo XC70 III (facelift 2013) 3.0 T6 (304 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 III (facelift 2013) 3.0 T6 (304 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 T6 (304 Hp) AWD Automatic

Công suất

304 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 2100-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

248 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B6304T4
Công suất (HP)
304 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 2100-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2953 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1876 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành