Volvo XC70 III (facelift 2013) 2.4 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2015, 2016
Volvo XC70 III (facelift 2013) 2.4 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 III (facelift 2013) 2.4 T5 (254 Hp) AWD Automatic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 T5 (254 Hp) AWD Automatic

Công suất

254 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1800-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

202 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B5254T12
Công suất (HP)
254 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1800-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1876 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1614-1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1580-1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành