Volvo XC70 II (facelift 2013) 2.0 D4 (181 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Volvo XC70 II (facelift 2013) 2.0 D4 (181 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 II (facelift 2013) 2.0 D4 (181 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D4 (181 Hp)

Công suất

181 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1740-2520 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1740-2520 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành