Volvo XC70 II 3.0 T6 (285 Hp) AWD 2008, 2009, 2010
Volvo XC70 II 3.0 T6 (285 Hp) AWD 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 II 3.0 T6 (285 Hp) AWD 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 T6 (285 Hp) AWD

Công suất

285 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

270 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
285 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2953 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính piston (mm)
82 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

1861 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành