Volvo XC70 II 2.4d (185 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Volvo XC70 II 2.4d (185 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 II 2.4d (185 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4d (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4838 mm

Chiều rộng (mm)

2119 mm

Chiều cao (mm)

1604 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành