Volvo XC70 I 2.4 T (200 Hp) AWD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003
Volvo XC70 I 2.4 T (200 Hp) AWD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC70 I 2.4 T (200 Hp) AWD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 T (200 Hp) AWD Automatic

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2435 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1641 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4733 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1562 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2763 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành