Volvo XC60 II (facelift 2021) 2.0 B6 (299 Hp) MHEV AWD Geartronic 2021, 2022
Volvo XC60 II (facelift 2021) 2.0 B6 (299 Hp) MHEV AWD Geartronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 II (facelift 2021) 2.0 B6 (299 Hp) MHEV AWD Geartronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

2.0 B6 (299 Hp) MHEV AWD Geartronic

Công suất

299 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2100-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183-213 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2-9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
299 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2100-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1874 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

483 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1658 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1659 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành