Volvo XC60 II 2.0 B5 (235 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Volvo XC60 II 2.0 B5 (235 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 II 2.0 B5 (235 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 B5 (235 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

235 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1740-2280 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-155 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D420T2
Công suất (HP)
235 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1740-2280 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1432 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1658 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1649-1668 mm

Vết bánh sau (mm)

1653-1673 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R17; R18Rear wheel rims: R16; R17

Công nghệ và Vận hành