Volvo XC60 I (2013 facelift) 2.0 T6 (306 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Volvo XC60 I (2013 facelift) 2.0 T6 (306 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 I (2013 facelift) 2.0 T6 (306 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T6 (306 Hp) Automatic

Công suất

306 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2100-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T9
Công suất (HP)
306 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2100-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1816-1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390-2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4644 mm

Chiều rộng (mm)

1891 mm

Chiều cao (mm)

1713 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2774 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1-12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành