Volvo XC60 I 2.4 D5 (185 Hp) AWD Geartronic 2008, 2009
Volvo XC60 I 2.4 D5 (185 Hp) AWD Geartronic 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC60 I 2.4 D5 (185 Hp) AWD Geartronic 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D5 (185 Hp) AWD Geartronic

Công suất

185 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5244T8
Công suất (HP)
185 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1816 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4628 mm

Chiều rộng (mm)

1891 mm

Chiều cao (mm)

1713 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2774 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành