Volvo XC40 Recharge Pure Electric 78 kWh (408 Hp) AWD Twin Motor 2020, 2021, 2022
Volvo XC40 Recharge Pure Electric 78 kWh (408 Hp) AWD Twin Motor 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC40 Recharge Pure Electric 78 kWh (408 Hp) AWD Twin Motor 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge Pure Electric 78 kWh (408 Hp) AWD Twin Motor

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2113 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1647 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1610-1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 296x25-345x30 mm

Thắng sau

Disc, 280x12-340x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 19; 8J x 20Rear wheel rims: 8.5J x 19; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành