Volvo XC40 Recharge 69 kWh (231 Hp) 2021, 2022
Volvo XC40 Recharge 69 kWh (231 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC40 Recharge 69 kWh (231 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge 69 kWh (231 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

414-422 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2480 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1647 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 19; 8J x 20Rear wheel rims: 8.5J x 19; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành