Volvo V90 Combi (facelift 2020) 2.0 D3 (150 Hp) 2020, 2021
Volvo V90 Combi (facelift 2020) 2.0 D3 (150 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V90 Combi (facelift 2020) 2.0 D3 (150 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D3 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1740-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138-163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T16
Công suất (HP)
150 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1740-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81.99 mm
Đường kính piston (mm)
93.19 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1526 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2941 mm

Vết bánh trước (mm)

1617-1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1618-1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8-12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 322-345 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19; R20; R21

Công nghệ và Vận hành