Volvo V70 III 2.5 T (231 Hp) Automatic 2009, 2010
Volvo V70 III 2.5 T (231 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V70 III 2.5 T (231 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1680-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B5254T10
Công suất (HP)
231 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1680-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1803 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4823 mm

Chiều cao (mm)

1547 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2816 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành