Volvo V70 II (facelift 2004) 2.4 (140 Hp) Bi-Fuel 2004, 2005, 2006, 2007
Volvo V70 II (facelift 2004) 2.4 (140 Hp) Bi-Fuel 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V70 II (facelift 2004) 2.4 (140 Hp) Bi-Fuel 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (140 Hp) Bi-Fuel

Công suất

140 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

215 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2435 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1587 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

29 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1641 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1551 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành