Volvo V70 I 2.4 20V Turbo (193 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Volvo V70 I 2.4 20V Turbo (193 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V70 I 2.4 20V Turbo (193 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 20V Turbo (193 Hp)

Công suất

193 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
193 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2435 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành