Volvo V60 I (2013 facelift) Polestar 2.0 T6 (367 Hp) AWD Geartronic 2016, 2017, 2018
Volvo V60 I (2013 facelift) Polestar 2.0 T6 (367 Hp) AWD Geartronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 I (2013 facelift) Polestar 2.0 T6 (367 Hp) AWD Geartronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Polestar 2.0 T6 (367 Hp) AWD Geartronic

Công suất

367 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 3100-5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
186.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 3100-5100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1796 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67.5 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1588-1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1585-1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 - 12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8Jx20

Công nghệ và Vận hành