Volvo V60 I (2013 facelift) 2.4 D5 (231 Hp) AWD Automatic Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018
Volvo V60 I (2013 facelift) 2.4 D5 (231 Hp) AWD Automatic Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 I (2013 facelift) 2.4 D5 (231 Hp) AWD Automatic Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D5 (231 Hp) AWD Automatic Hybrid

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.2 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

50 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

48 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D87PHEV
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
diesel / electricity
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2058 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1588-1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1585-1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 - 12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành