Volvo V60 I (2013 facelift) 1.5 T2 (122 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Volvo V60 I (2013 facelift) 1.5 T2 (122 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V60 I (2013 facelift) 1.5 T2 (122 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T2 (122 Hp) Automatic

Công suất

122 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1600-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4154T5
Công suất (HP)
122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1600-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
70.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1578-1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1575-1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành