Volvo V50 2.5 T5 20V (220 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Volvo V50 2.5 T5 20V (220 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V50 2.5 T5 20V (220 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T5 20V (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

209 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

417 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1307 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4514 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1531 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành