Volvo V40 (facelift 2016) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Volvo V40 (facelift 2016) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 (facelift 2016) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D3 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1740-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118-124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.0-4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T16
Công suất (HP)
150 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1740-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1577 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

236 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1439 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2647 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc, 280 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành