Volvo V40 (2012) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Volvo V40 (2012) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 (2012) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D3 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5204T6
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1398 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

496 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4369 mm

Chiều rộng (mm)

1802 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2647 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành