Volvo S90 (facelift 2020) Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) AWD Geartronic 2021, 2022
Volvo S90 (facelift 2020) Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) AWD Geartronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S90 (facelift 2020) Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) AWD Geartronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) AWD Geartronic

Công suất

310 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

19-20 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
157.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

431 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4969 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2941 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 255/40 R19; 245/40 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 255/40 R19; 245/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành