Volvo S90 (2016) 2.0 D4 (190 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Volvo S90 (2016) 2.0 D4 (190 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S90 (2016) 2.0 D4 (190 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D4 (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121-123 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T14
Công suất (HP)
190 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1866 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4963 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2941 mm

Vết bánh trước (mm)

1617-1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1618-1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8-12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành