Volvo S80 II (facelift 2013) 2.4 D5 (215 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Volvo S80 II (facelift 2013) 2.4 D5 (215 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S80 II (facelift 2013) 2.4 D5 (215 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D5 (215 Hp) AWD Automatic

Công suất

215 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5244T15
Công suất (HP)
215 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.15 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1629 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1907 mm

Chiều cao (mm)

1493 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1588-1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1585-1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành