Volvo S80 II (facelift 2009) 2.5 T (231 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011
Volvo S80 II (facelift 2009) 2.5 T (231 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S80 II (facelift 2009) 2.5 T (231 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1700-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1700-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4851 mm

Chiều rộng (mm)

1861 mm

Chiều cao (mm)

1493 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành